Có 6 kết quả:
实务 shí wù ㄕˊ ㄨˋ • 实物 shí wù ㄕˊ ㄨˋ • 實務 shí wù ㄕˊ ㄨˋ • 實物 shí wù ㄕˊ ㄨˋ • 拾物 shí wù ㄕˊ ㄨˋ • 食物 shí wù ㄕˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) practice (customary action, as opposed to theory)
(2) practical
(2) practical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material object
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) practice (customary action, as opposed to theory)
(2) practical
(2) practical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) material object
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)
(2) concrete object
(3) original object
(4) in kind
(5) object for practical use
(6) definite thing
(7) reality
(8) matter (physics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
picked up items (i.e. lost property)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ ăn
Từ điển Trung-Anh
(1) food
(2) CL:種|种[zhong3]
(2) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0